Có 2 kết quả:
样子 yàng zi ㄧㄤˋ • 樣子 yàng zi ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) manner
(3) pattern
(4) model
(2) manner
(3) pattern
(4) model
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) manner
(3) pattern
(4) model
(2) manner
(3) pattern
(4) model
Bình luận 0